Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn API SL/CF
Độ nhớt SAE 15W-50
Thích hợp với các loại xe hơi chạy xăng, dầu, gas hoặc khí nén thiên nhiên, xe tải nhẹ và xe hai cầu
Các chỉ tiêu
Thông số kỹ thuật | Giá trị | Phương pháp thử |
Khối lượng riêng ở 15 oC (Kg/l) | ASTM D4052 | |
Độ nhớt động học ở 40 oC (mm2/s) | ASTM D445 | |
Độ nhớt động học ở 100 oC (mm2/s) | ASTM D445 | |
Chỉ số nhớt (VI) | ASTM D445 | |
Chỉ số độ nhớt động ở -15 oC (mPa s) | ASTM D2270 | |
Nhiệt độ chớp cháy COC (oC) | ASTM D92 | |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D97 | |
Trị số kiềm tổng (mgKOH/g, tối thiểu) | ASTM D2896 | |
Hàm lượng sulfure (%, tối đa) |
Đặc tính:
- Ngăn chặn sự tạo cặn của bụi bẩn và bùn, qua đó giúp bảo vệ và tăng cường tuổi thọ của động cơ;
- Chống lại sự phân hủy của dầu trong suốt quá trình sử dụng;
- Khởi động trong thời tiết lạnh dễ dàng hơn so với dầu đơn cấp;
- Bảo vệ tối ưu chống suy giảm độ nhớt và phân hủy nhiệt của dầu nhớt.
- Dầu gốc và phụ gia chống mài mòn chất lượng cao giúp kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Giảm thiểu hao nhớt.
- Thích hợp cho động cơ Xăng/Diesel/CNG/LNG với tuổi đời động cơ trên 5 năm.

Tải về cho
QOiL Marine 40TBN15
Tài liệu
Nội dung đang cập nhật...
